WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CHỈ SỐ GIÁ CỔ PHIẾU
🌟
CHỈ SỐ GIÁ CỔ … @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
주가 지수 (株價指數)
None
1
주식의 가격이 변하는 정도를 나타내는 지수.
1
CHỈ SỐ GIÁ CỔ PHIẾU
: Chỉ số thể hiện mức độ mà giá của cổ phiếu thay đổi.